Có 2 kết quả:
纏繞莖 chán rào jīng ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ ㄐㄧㄥ • 缠绕茎 chán rào jīng ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ ㄐㄧㄥ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vine
(2) twining stem
(2) twining stem
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vine
(2) twining stem
(2) twining stem
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0