Có 2 kết quả:

纏繞莖 chán rào jīng ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ ㄐㄧㄥ缠绕茎 chán rào jīng ㄔㄢˊ ㄖㄠˋ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) vine
(2) twining stem

Từ điển Trung-Anh

(1) vine
(2) twining stem